Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bỏ phiếu
[bỏ phiếu]
|
to cast one's ballot/vote (for somebody); to ballot; to vote
To vote for/against a bill
To vote for the right/left
Polling-booth
100% of the voters went to the polls; the poll was 100%; the turn-out was 100%
To give one's vote to the truly representative people; To vote for the truly representative people
Vote of confidence
Vote of no confidence; vote of censure
Vote by show of hands; Proxy vote
Từ điển Việt - Việt
bỏ phiếu
|
động từ
sự lựa chọn của mình để bầu ra người mình cho là xứng đáng
bỏ phiếu tán thành; cử tri đi bỏ phiếu